Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pragmatic
/præg'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pragmatic
/prægˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thực dụng
thực dụng chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
pragmatical
,
pragmatically
adjective
[more ~; most ~] formal :dealing with the problems that exist in a specific situation in a reasonable and logical way instead of depending on ideas and theories
a
pragmatic [=
practical
]
approach
to
health
care
His
pragmatic
view
of
public
education
comes
from
years
of
working
in
city
schools
.
a
pragmatic
leader
* Các từ tương tự:
pragmatics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content