Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poster
/'pəʊstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poster
/ˈpoʊstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
áp phích lớn, tờ quảng cáo lớn (dán ở một nơi công cộng)
tranh in khổ lớn
* Các từ tương tự:
poster colour
,
poster paint
,
posterior
,
Posterior distribution
,
posteriority
,
posteriorly
,
posterity
,
postern
noun
plural -ers
[count] a usually large printed notice often having a picture on it that is put in a public place to advertise something
Posters
for
the
concert
have
been
going
up
all
over
town
.
campaign
posters
a usually large picture that is put on walls as a decoration
His
walls
were
covered
with
posters
of
his
favorite
bands
.
a person who writes messages on an online message board
* Các từ tương tự:
poster boy
,
poster child
,
poster girl
,
posterior
,
posterity
noun
Who designed that striking poster for the new play?
placard
notice
bill
advertisement
announcement
broadside
broadsheet
circular
flier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content