Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ with) muốn chiếm hữu và khư khư giữ lấy cho riêng mình
    the child is very possessive with his toys
    đứa bé chiếm lấy và khư khư giữ đồ chơi cho riêng mình
    coi như là của riêng mình, đòi hỏi phải nhất mức chăm chút yêu thương
    possessive parents
    những ông bố và mẹ đòi hỏi con phải nhất mực chăm chút yêu thương
    (ngôn ngữ học) sở hữu
    possessive pronoun
    đại từ sở hữu (như yours, his, theirs)
    possessive adjective
    tính từ sở hữu (như my, your,its, his, her)
    possessive froms
    dạng sở hữu (như Anne's, the boy's, the boys')
    Danh từ
    (ngôn ngữ học)
    từ sở hữu (như tính từ sở hữu, đại từ sở hữu); dạng sở hữu
    the possessive
    sở hữu cách

    * Các từ tương tự:
    possessively, possessiveness