Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
portmanteau
/pɔ:t'mæntəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
portmanteau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều portmanteaus, portmanteaux) (cũ)
va-li (đựng quần áo)
* Các từ tương tự:
portmanteau word
,
portmanteaux
noun
/poɚtˈmæntoʊ/ , pl -teaus or -teaux /poɚtˈmæntoʊz/
[count] old-fashioned :a large suitcase that opens into two parts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content