Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chính sách
    British foreign policy
    chính sách đối ngoại của Anh
    (nghĩa bóng) cách xử sự
    is honesty the best policy?
    trung thực có phải là cách xử sự hay nhất không?
    Danh từ
    hợp đồng; khế ước
    an insurance policy
    hợp đồng bảo hiểm

    * Các từ tương tự:
    Policy - off, Policy coordination, Policy instruments, Policy targets, policy-holder, policymaker, policymaking