Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poker
/'pəʊkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poker
/ˈpoʊkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
que cời lò
Danh từ
bài pôke
* Các từ tương tự:
poker-face
,
poker-faced
,
poker-work
noun
[noncount] :a card game in which players bet money on the value of their cards - compare 2poker
noun
plural -ers
[count] :a metal rod for moving coal or wood in a fire - compare 1poker
* Các từ tương tự:
poker face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content