Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plebiscite
/'plebisit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plebiscite
/ˈplɛbəˌsaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plebiscite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(chính trị)
cuộc bỏ phiếu toàn dân
a
plebiscite
was
held
to
decide
the
fate
of
the
country
một cuộc bỏ phiếu toàn dân đã được tổ chức để quyết định vận mệnh đất nước
noun
plural -scites
a vote by which the people of a country or region express their opinion for or against an important proposal [count]
They
are
going
to
hold
a
plebiscite
on
the
question
of
national
independence
. [
noncount
]
The
issue
will
be
decided
by
plebiscite.
noun
The plebiscite revealed that the people were in favour of joining the Common Market
popular
vote
or
ballot
referendum
poll
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content