Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thích vui đùa, hay vui đùa
    playful as a kitten
    hay vui đùa như con mèo con
    đùa chơi
    playful remarks
    những lời nhận xét đùa chơi

    * Các từ tương tự:
    playfully, playfulness