Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitch-black
/,pit∫'blæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitch-black
/ˈpɪʧˈblæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitch-black
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đen thui
adjective
very dark or black
It's
already
pitch-black
outside
.
pitch-black
hair
adjective
The cellar was pitch-black. Her pale complexion was in stark contrast to her pitch-black hair
black
dark
ebon
(
y
)
Stygian
inky
(-
black
)
unlit
unlighted
pitch-dark
coal-black
jet-black
raven
sable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content