Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
piggish
/'pigi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
piggish
/ˈpɪgɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
như lợn (bẩn thỉu, ăn nhiều)
* Các từ tương tự:
piggishly
,
piggishness
adjective
[more ~; most ~] chiefly US informal + disapproving :greedy, offensive, or unpleasant
a
piggish
demand
for
more
money
He
has
a
piggish
attitude
toward
women
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content