Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phlegm
/flem/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phlegm
/ˈflɛm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đờm, đàm
(cũ) tính điềm tĩnh, tính phớt tỉnh
* Các từ tương tự:
phlegmatic
,
phlegmatically
,
phlegmon
,
phlegmonic
,
phlegmonous
,
phlegmy
noun
[noncount] a thick, yellowish liquid that is produced in the nose and throat especially when a person has a cold
literary :calmness in a difficult or unpleasant situation
He
displayed
remarkable
phlegm
in
very
dangerous
conditions
.
* Các từ tương tự:
phlegmatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content