Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pharmacist
/'fɑ:məsist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pharmacist
/ˈfɑɚməsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pharmacist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dược sĩ
người bán dược phẩm
noun
plural -cists
[count] :a person whose job is to prepare and sell the drugs and medicines that a doctor prescribes for patients
He
is
trained
as
a
pharmacist. [=(
US
)
druggist
, (
Brit
)
chemist
]
noun
The pharmacist said that those pills have bad side-effects
pharmacologist
Rather
old-fashioned
or
formal
apothecary
Brit
(
pharmaceutical
)
chemist
US
and
Canadian
druggist
Formal
posologist
Colloq
pill
pusher
US
pill
roller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content