Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
permissive
/pə'misiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permissive
/pɚˈmɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permissive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
dễ dãi (nhất là đối với trẻ em và về mặt tình dục)
permissive
parents
bố mẹ dễ dãi
permissive
attitudes
thái độ dễ dãi
* Các từ tương tự:
permissively
,
permissiveness
adjective
[more ~; most ~] often disapproving :giving people a lot of freedom or too much freedom to do what they want to do
permissive
parents
a
permissive
society
Some
states
have
more
permissive
laws
than
others
.
adjective
Allison grew up in the permissive society of the 1960s
assenting
consenting
indulgent
lenient
latitudinarian
acquiescent
lax
easygoing
liberal
tolerant
non-constraining
non-restrictive
libertarian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content