Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peripatetic
/,peripə'tetik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peripatetic
/ˌperəpəˈtɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lưu động
lưu động giữa hai ba trường (thầy giáo)
* Các từ tương tự:
peripatetically
,
peripateticism
adjective
formal :going from place to place usually as part of your job
She
worked
as
a
peripatetic
journalist
for
most
of
her
life
.
He
had
a
peripatetic
career
as
a
salesman
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content