Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perimeter
/pə'rimitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perimeter
/pəˈrɪmətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perimeter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
chu vi (của một hình hình học, của một vùng đất…)
noun
plural -ters
[count] the outside edge of an area or surface - often + of
The
soldiers
defended
the
perimeter
of
the
camp
.
They
put
up
a
fence
around
the
perimeter
of
the
yard
.
the total length of the lines that form a shape - often + of
The
perimeter
of
the
rectangle
is
24
inches
.
the perimeter basketball :the area on a basketball court that is not close to the basket
He
scored
from
the
perimeter.
noun
The perimeter of the military base is patrolled by sentry dogs
boundary
border
borderline
margin
periphery
limit
(
s
)
bounds
ambit
circumference
edge
verge
fringe
(
s
)
Archaic
or
literary
bourn
or
bourne
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content