Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nơi đậu (của chim, như một cành cây chẳng hạn); sào đậu (cho gà đậu trong chuồng gà…)
    (khẩu ngữ) chỗ ngồi cao, vị trí cao
    he watched the game from his perch on top of the wall
    ông ta theo dõi trò chơi từ chỗ ngồi cao trên đầu tường
    (cách viết khác pole, rod) sào (đơn vị đo chiều dài ruộng đất bằng 5,03 mét)
    knock somebody off his perch
    xem knock
    Động từ
    đậu (nói về chim)
    con chim đậu trên dây ăng-ten vô tuyến
    ngồi trên (chỗ cao hoặc hẹp)
    perch on high stools at the bar
    ngồi trên ghế đẩu cao ở quầy rượu
    ngồi trên mép mặt ghế
    đặt trên cao
    một thành phố trên cao một ngọn đồi
    Danh từ
    (số nhiều không đổi) (động vật)
    cá pecca

    * Các từ tương tự:
    perchance, perchloric