Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    tinh thần hăng hái
    full of pep
    đầy tinh thần hăng hái
    Động từ
    (-pp-)
    pep up
    làm cho hăng hái hơn; kích thích; cảm thấy hăng hái hơn
    nhạc sôi nổi để làm cho buổi liên hoan sinh động hơn

    * Các từ tương tự:
    pep talk, pep-pill, peperino, peplos, peplum, peplus, pepo, pepper, pepper mill