Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ăn năn, hối lỗi, sám hối
    a penitent sinner
    người phạm tội biết hối lỗi
    Danh từ
    (tôn giáo)
    người sám hối; người chịu phép xá giải

    * Các từ tương tự:
    penitential, penitentially, penitentiary, penitently