Tính từ
    
    (thuộc ngữ) đang chờ giải quyết, đang chờ quyết định, còn treo đó
    
    
    
    vụ kiện còn treo đó
    
    sắp xảy ra đến nơi
    
    
    
    sắp có một quyết định về việc đó ngay gần đây thôi
    
    Giới từ
    
    chờ cho đến khi, cho đến lúc
    
    
    
    nó bị giam giữ chờ cho đến khi xét xử
    
    trong khi, trong lúc
    
    pending the negotiations
    
    trong lúc thương lượng
    
 
                
