Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedant
/'pednt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedant
/ˈpɛdn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
nhà thông thái rởm
người nệ chi tiết; người nệ quy tắc (nhất là khi dạy học)
* Các từ tương tự:
pedantic
,
pedantically
,
pedantize
,
pedantry
noun
plural -ants
[count] disapproving :a person who annoys other people by correcting small errors and giving too much attention to minor details
a
dull
pedant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content