Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kỳ quặc, kỳ cục
    a peculiar smell
    một mùi kỳ quặc
    my keys have disappearedit's most peculiar!
    chìa khóa của tôi đã biến mất, thật là kỳ quặc hết sức
    he's a bit peculiar
    nó hơi kỳ cục một tí
    (khẩu ngữ) không khỏe, khó ở
    I am feeling rather peculiar
    tôi cảm thấy hơi khó ở
    (+ to) (vị ngữ) riêng, chỉ…mới có
    an accent peculiar to the North
    giọng nói riêng của miền Bắc
    a species of bird peculiar to Asia
    một loài chim chỉ riêng châu Á mới có, một loài chim đặc hữu của châu Á
    slang peculiar to medical students
    tiếng lóng riêng của các sinh viên y khoa
    (thuộc ngữ) riêng; đặc biệt
    a matter of peculiar interest
    một việc có tầm quan trọng đặc biệt
    his own peculiar way of doing things
    cách làm riêng của nó

    * Các từ tương tự:
    peculiarity, peculiarly