Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    [thuộc] ngọc trai; như ngọc trai
    pearly sheen
    nước bóng như ngọc trai
    the Pearly Gates
    (đùa) cổng trời

    * Các từ tương tự:
    pearly king, pearly queen