Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dạ dày đầy ắp, bụng đầy ắp
    you're getting quite a paunch
    bụng anh sắp đầy ắp rồi đấy (ví dụ vì uống nhiều bia)

    * Các từ tương tự:
    paunch-mat, paunchiness, paunchy