Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (partook; partaken)
    partake of something
    ăn (uống) một phần (cái gì)
    they invited us to partake of their simple meal
    họ mời chúng tôi cùng ăn bữa cơm xoàng với họ

    * Các từ tương tự:
    partaken, partaker