Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ngang nhau
    parity of pay
    sự ngang nhau về tiền lương
    (kinh tế) sự ngang giá; sự đồng giá (giữa hai loại tiền)
    hai loại tiền ấy nay đã đồng giá

    * Các từ tương tự:
    parity of exchange, Parity price system