Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pamper
/'pæmpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pamper
/ˈpæmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pamper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(thường xấu)
nuông chiều
the
pampered
children
of
the
rich
những đứa con nhà giàu được nuông chiều
pamper
oneself
after
a
hard
day
of
work
nuông mình sau một ngày làm việc gian khổ
* Các từ tương tự:
pamperer
,
pampero
verb
-pers; -pered; -pering
[+ obj] :to treat (someone or something) very well :to give (someone or something) a lot of attention and care
They
really
pamper
their
guests
at
that
hotel
.
She
pampered
herself
with
a
day
at
the
spa
.
He
was
pampered
all
his
life
and
doesn't
know
how
to
function
in
the
real
world
.
verb
The Simpsons pamper their children far too much
baby
coddle
cosset
(
over
)
indulge
spoil
mollycoddle
cater
to
pet
Rare
cocker
Irish
cosher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content