Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
overhang
/,əʊvə'hæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overhang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
overhang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(overhang)
nhô ra, chìa ra ở trên
the
cliff
overhangs
the
river
vách đá chìa ra ở trên sông
Danh từ
phần nhô (chìa) ra
a
bird's
nest
under
the
overhang
of
the
roof
tổ chim dưới phần (chìa ra) của mái nhà
verb
/ˈoʊvɚˌhæŋ/ -hangs; -hung /-ˌhʌŋ/ ; -hanging
[+ obj] :to stick out beyond or hang over (something)
A
cliff
overhangs
the
trail
.
The
patio
was
overhung
by
a
canopy
.
The
path
was
overhung
with
willow
trees
.
noun
plural -hangs
[count] a part that sticks out or hangs over something
The
overhang
of
the
roof
cast
a
shadow
on
the
ground
.
the amount by which something hangs over something else
a
five-foot
overhang
verb
The balcony overhangs the sea
jut
(
out
)
beetle
bulge
(
out
)
project
(
out
)
protrude
stick
out
loom
(
out
)
extend
(
out
)
hang
(
out
)
over
His life was overhung by the threat of blackmail
impend
threaten
menace
imperil
loom
noun
A swallow nested under the overhang of the roof
ledge
projection
bulge
protrusion
extension
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content