Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường xấu)
    trang trí công phu; tô điểm lộng lẫy
    theo tôi kiểu kiến trúc này trang trí quá công phu
    hoa mỹ (văn phong)
    an ornate style
    văn phong hoa mỹ

    * Các từ tương tự:
    ornately, ornateness