Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ornate
/ɔ:'neit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ornate
/oɚˈneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ornate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
trang trí công phu; tô điểm lộng lẫy
that
style
of
architecture
is
too
ornate
for
my
taste
theo tôi kiểu kiến trúc này trang trí quá công phu
hoa mỹ (văn phong)
an
ornate
style
văn phong hoa mỹ
* Các từ tương tự:
ornately
,
ornateness
adjective
[more ~; most ~]
covered with decorations :covered with fancy patterns and shapes
ornate
silver
candlesticks
She
doesn't
like
ornate
jewelry
. -
opposite
plain
using many fancy words
an
ornate
writing
style
ornate
prose
adjective
Louis Quinze style is far too ornate for my tastes. We find his writing, with its contorted artificialities, far too ornate to appeal to the modern reader
elaborate
florid
overdone
laboured
rococo
baroque
gingerbread
arabesque
fancy
lavish
rich
flowery
busy
fussy
frilly
intricate
high-flown
euphuistic
Ossianic
bombastic
pompous
pretentious
affected
grandiose
fulsome
highfalutin
or
hifalutin
grandiloquent
flamboyant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content