Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ornamental
/,ɔ:nə'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ornamental
/ˌoɚnəˈmɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ornamental
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tính chất trang hoàng; để trang trí
* Các từ tương tự:
ornamentalism
,
ornamentalist
adjective
used to make something more attractive :used for decoration
ornamental
vases
The
garden
has
many
ornamental
shrubs
.
The
columns
are
purely
ornamental. [=
decorative
]
noun
plural -tals
[count] chiefly US :a plant that is grown for its beauty rather than for its fruit, wood, etc. :an ornamental plant
The
garden
has
many
beautiful
ornamentals
.
adjective
Nothing in the house is ornamental, everything is functional
decorative
beautifying
adorning
garnishing
embellishing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content