Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ordinance /'ɔ:dinəns/  

  • Danh từ
    lệnh; quy định
    những quy định của Hội đồng thành phố
    by ordinance of the mayor
    theo lệnh thị trưởng

    * Các từ tương tự:
    ordinance datum, ordinance survey