Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ordinance
/'ɔ:dinəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ordinance
/ˈoɚdənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lệnh; quy định
the
ordinances
of
the
City
Council
những quy định của Hội đồng thành phố
by
ordinance
of
the
mayor
theo lệnh thị trưởng
* Các từ tương tự:
ordinance datum
,
ordinance survey
noun
plural -nances
US :a law or regulation made by a city or town government [count]
The
town
has
passed
a
zoning
ordinance
limiting
construction
. [
noncount
]
(
formal
)
Gambling
is
prohibited
by
local
ordinance. &
lt
;
SYNR
synonyms seelaw</SYNR
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content