Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oppugn
/ɔ'pju:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
bàn cãi, tranh luận
nghi vấn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại
* Các từ tương tự:
oppugnance
,
oppugnancy
,
oppugnant
,
oppugnantion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content