Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đàn áp; bất công; tàn bạo
    oppressive measures
    những biện pháp đàn áp
    oppressive laws
    những đạo luật bất công
    đè nặng; ngột ngạt
    oppressive weather
    thời tiết ngột ngạt

    * Các từ tương tự:
    oppressively, oppressiveness