Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

opposition /,ɒpə'zi∫n/  

  • Danh từ
    sự chống đối; sự phản đối
    her proposal meet with strong opposition
    đề nghị của bà ta bị phản đối mạnh
    những kẻ chống đối; đối thủ
    the Opposition
    phe đối lập (phe chống đối chính phủ Anh)
    the leader of the Opposition
    lãnh tụ phe đối lập
    the Opposition benches
    ghế ngồi của nghị sĩ đối lập (trong nghị viện Anh)
    in opposition
    đối lập
    chúng tôi thấy mình đối lập với nhiều đồng nghiệp về điểm ấy
    tạo thành phe đối lập
    this party was in opposition for the first time in years
    đảng ấy đã tạo thành phe đối lập lần đầu tiên trong bao nhiêu năm nay

    * Các từ tương tự:
    oppositional, oppositionist