Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    một chiều (ý kiến…)
    a one-sided argument
    lý lẽ một chiều
    (thể thao) không cân sức
    it was a very one-sided gameour team won easily
    ấy là một thi đấu không cân sức, đội chúng tôi đã thắng một cách dễ dàng

    * Các từ tương tự:
    one-sidedly, one-sidedness