Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old fashioned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cũ, không hợp thời trang
nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
* Các từ tương tự:
old-fashioned
,
old-fashionedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content