Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old age
/,əʊld'eidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
old age
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuổi già
old
age
can
bring
many
problems
tuổi già có thể nảy sinh nhiều vấn đề
* Các từ tương tự:
old-age pension
,
old-age pensioner
noun
[noncount] :the fact of being old
She
died
of
old
age
. :
the
time
of
life
when
a
person
is
old
He's
getting
sweeter
in
his
old
age
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content