Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oiled
/'ɔild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oiled
/ˈojəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tra dầu
(từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say
adjective
treated or covered with oil
Place
the
vegetables
in
the
oiled
pan
.
oiled
paper
-
see
also
well-oiled
noun
A little oil will stop that squeak
lubricant
grease
lubricator
unguent
Miraculously, the lamp burned for eight days with only one day's supply of oil
fuel
verb
Oil the bearings or they will burn out
lubricate
grease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content