Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dầu
    coconut oil
    dầu dừa
    mineral oil
    dầu mỏ
    (khẩu ngữ) tranh sơn dầu
    (số nhiều) sơn dầu
    vẽ bằng sơn dầu
    burn the midnight oil
    xem burn
    pour oils on the flames
    xem pour
    pour oil on trouble water
    xem pour
    strike oil
    xem strike
    Động từ
    bôi dầu; tra dầu
    oil a lock
    tra dầu vào ổ khóa
    oil the wheel
    khéo léo làm cho mọi việc được trôi chảy (nhờ xử sự khéo léo hay dùng mưu mẹo mánh khóe)

    * Các từ tương tự:
    oil bearing, oil plant, oil tree, oil well, oil-bearing, oil-coat, oil-colour, oil-dried, oil-factory