Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ogre
/'əʊgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ogre
/ˈoʊgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ogre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(giống cái ogress /'əʊgres/)
yêu tinh; quỷ ăn thịt người
(nghĩa bóng) đồ quỷ dữ
his
boss
is
a
real
ogre
ông chủ của nó thật là một tên quỷ dữ
* Các từ tương tự:
ogreish
,
ogress
noun
plural ogres
[count] an ugly giant in children's stories that eats people
someone or something that is very frightening, cruel, or difficult to deal with
The
book
portrays
their
father
as
an
ogre
who
mistreated
them
.
the
ogre
of
inflation
noun
The ogre chased Jack to the beanstalk. The persistent ogre of poverty threatened him all his life
ogress
monster
giant
fiend
demon
troll
man-eater
bogey
bogeyman
bugbear
spectre
Minotaur
Cyclops
Gorgon
Caliban
brute
sadist
villain
cad
scoundrel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content