Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • phó từ
    (từ cổ, nghĩa cổ)
    thường, hay (nhất là trong từ ghép)
    một truyện thường hay kể
    oft-repeated warning
    lời cảnh báo thường hay nhắc lại

    * Các từ tương tự:
    oft-times, often, oftentimes