Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oft
/ɒft/
/ɔ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oft
/ˈɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
(từ cổ, nghĩa cổ)
thường, hay (nhất là trong từ ghép)
an
oft-told
tale
một truyện thường hay kể
oft-repeated warning
lời cảnh báo thường hay nhắc lại
* Các từ tương tự:
oft-times
,
often
,
oftentimes
adverb
literary :often - often used in combination with a past participle
an
oft-repeated
story
an
oft-quoted
statement
* Các từ tương tự:
often
,
oftentimes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content