Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bỉ ổi; ghê tởm
    what an odious man!
    con người mới bỉ ổi làm sao!
    I find his flattery odious
    tôi thấy cách nịnh hót của nó ghê tởm thật!
    comparisons are odious

    * Các từ tương tự:
    odiousness