Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
odious
/'əʊdiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
odious
/ˈoʊdijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bỉ ổi; ghê tởm
what
an
odious
man
!
con người mới bỉ ổi làm sao!
I
find
his
flattery
odious
tôi thấy cách nịnh hót của nó ghê tởm thật!
comparisons are odious
xem
comparison
* Các từ tương tự:
odiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :causing hatred or strong dislike
It
was
one
of
the
most
odious
crimes
of
recent
history
.
an
odious
criminal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content