Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obstreperous
/əb'strepərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obstreperous
/əbˈstrɛpərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obstreperous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ầm ĩ; om sòm
he
becomes
obstreperous
when
he's
had
a
few
drinks
uống vài chút là anh ta trở nên ầm ĩ
* Các từ tương tự:
obstreperously
,
obstreperousness
adjective
[more ~; most ~] formal :difficult to control and often noisy
a
room
full
of
obstreperous
children
obstreperous [=
unruly
]
teenagers
adjective
The party was getting rough and some of the guests a bit too obstreperous
vociferous
clamorous
noisy
loud
raucous
riotous
uproarious
tumultuous
boisterous
rowdy
rumbustious
tempestuous
unruly
disorderly
unmanageable
uncontrollable
uncontrolled
unrestrained
irrepressible
out
of
control
undisciplined
roisterous
wild
turbulent
Colloq
rambunctious
Brit
mafficking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content