Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (nghĩa xấu)
    ám ảnh
    he's obsessive about punctuality
    nó hay bị tính đúng giờ ám ảnh
    Danh từ
    (y học)
    bệnh nhân bị ám ảnh

    * Các từ tương tự:
    obsessively, obsessiveness