Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obliging
/ə'blaidʒiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obliging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obliging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ân cần giúp đỡ
obliging
neighbours
những người hàng xóm ân cần giúp đỡ
* Các từ tương tự:
obligingly
,
obligingness
adjective
[more ~; most ~] :willing to help :helpful in a friendly way
An
obliging
passerby
helped
her
with
her
packages
.
adjective
It was very obliging of you to look after my cat while I was gone
accommodating
willing
indulgent
gracious
courteous
civil
considerate
polite
agreeable
amenable
kind
kindly
helpful
friendly
amiable
neighbourly
supportive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content