Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

notional /'nəʊ∫ənl/  

  • Tính từ
    [theo] ý tưởng ức đoán
    tính toán của tôi chỉ lựa trên những con số ức đoán, vì những con số đó có thực còn chưa sử dụng được

    * Các từ tương tự:
    Notional demand, notionalist