Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khái niệm; ý niệm
    một chế độ đặt cơ sở trên khái niệm bình đẳng và tự do cá nhân
    đầu óc anh đầy rẫy những ý niệm ngớ ngẩn
    she has no notion of the difficulty of this problem
    cô ta chẳng có chút khái niệm nào về sự khó khăn của vấn đề ấy
    notions
    (số nhiều) (Mỹ)
    hàng kim chỉ (để khâu vá)

    * Các từ tương tự:
    notional, Notional demand, notionalist