Danh từ
vết khấc (hình V)
khấc một khấc ở cái gậy
nấc, mức
(Mỹ) hẻm núi
Động từ
khấc, khía
notch something up
(khẩu ngữ) đạt được; giành được
với thành tích ấy anh ta đã giành được danh hiệu quán quân lần thứ ba