Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-productive
/'nɔnprə'dʌktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non-productive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không sản xuất
không sinh lợi
* Các từ tương tự:
non-productiveness
adjective
Non-productive land was left uncultivated
unproductive
barren
sterile
infertile
unfertile
unfruitful
infecund
Executives should spend more time working and less in non-productive meetings discussing the work to be done
ineffectual
bootless
ineffective
impractical
unavailing
pointless
useless
worthless
wasteful
time-consuming
time-wasting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content