Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nerveless
/'nɜ:vlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
yếu, cứng đờ
the
knife
fell
from
her
nerveless
fingers
con dao rơi từ những ngón tay cứng đờ của cô ta
* Các từ tương tự:
nervelessly
,
nervelessness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content